Bước tới nội dung

undercool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈkuːl/

Ngoại động từ

[sửa]

undercool ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈkuːl/

  1. Làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức.
  2. (Hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông.

Tham khảo

[sửa]