undercool
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈkuːl/
Ngoại động từ
[sửa]undercool ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈkuːl/
- Làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức.
- (Hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông.
Tham khảo
[sửa]- "undercool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)