underholdning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underholdning | underholdningen |
Số nhiều | underholdninger | underholdningene |
underholdning gđ
- Cuộc, trò vui, tiêu khiển, giải trí, văn nghệ.
- Det er mye underholdning i fjernsynet om lørdagen.
- å stå for underholdningen — Đứng ra tổ chức buổi văn nghệ.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) underholdningsprogram gđ: Chương trình văn nghệ, giải trí.
Tham khảo[sửa]
- "underholdning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)