văn nghệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ ŋḛʔ˨˩ | jaŋ˧˥ ŋḛ˨˨ | jaŋ˧˧ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ ŋe˨˨ | van˧˥ ŋḛ˨˨ | van˧˥˧ ŋḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]văn nghệ
- Một loại hình nghệ thuật được biểu diễn hoặc nghệ thuật được cảm nhận bằng thị giác.
- Văn học và nghệ thuật (nói tắt)
- hội văn nghệ
- tác phẩm văn nghệ
- Các hoạt động biểu diễn nghệ thuật như ca, múa, nhạc, v.v. phục vụ vui chơi, giải trí (nói khái quát)
- đi tập văn nghệ
- liên hoan văn nghệ
- buổi biểu diễn văn nghệ
Tham khảo
[sửa]- Văn nghệ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam