Bước tới nội dung

underpopulated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈpɑː.pjə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

underpopulated /ˌən.dɜː.ˈpɑː.pjə.ˌleɪ.təd/

  1. Thưa dân.

Tham khảo

[sửa]