Bước tới nội dung

undertegne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å undertegne
Hiện tại chỉ ngôi undertegner
Quá khứ undertegna, undertegnet
Động tính từ quá khứ undertegna, undertegnet
Động tính từ hiện tại

undertegne

  1. tên (trọn tên).
    Direktøren undertegnet brevet.

Tham khảo

[sửa]