Bước tới nội dung

undigestible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..ˈdʒɛs.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

undigestible /ˌən..ˈdʒɛs.tə.bəl/

  1. Không tiêu hoá được; khó tiêu.

Tham khảo

[sửa]