Bước tới nội dung

undiplomatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

undiplomatically /ˌən.ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem undiplomatic

Tham khảo

[sửa]