Bước tới nội dung

undissolvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undissolvable

  1. Không thể hoà tan được.
  2. (Nghĩa bóng) Không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly.
    undissolvable friendship — tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
  3. (Pháp lý) Không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được.
    an undissolvable contract — một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
    an undissolvable society — một hội không thể giải thể được

Tham khảo

[sửa]