undissolvable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
undissolvable
- Không thể hoà tan được.
- (Nghĩa bóng) Không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly.
- undissolvable friendship — tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
- (Pháp lý) Không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được.
- an undissolvable contract — một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
- an undissolvable society — một hội không thể giải thể được
Tham khảo[sửa]
- "undissolvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)