Bước tới nội dung

phân ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fən˧˧ li˧˧fəŋ˧˥ li˧˥fəŋ˧˧ li˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fən˧˥ li˧˥fən˧˥˧ li˧˥˧

Động từ

[sửa]

phân ly, phân li

  1. Chia lìa nhau ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]