undotted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈdɑːt.təd/

Tính từ[sửa]

undotted /ˌən.ˈdɑːt.təd/

  1. Không đánh dấu chấm.

Tham khảo[sửa]