Bước tới nội dung

undraw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

undraw ngoại động từ /.ˈdrɔ/

  1. (Undrew, undrawn) .

Tham khảo

[sửa]