Bước tới nội dung

undreamed-of

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdrɛɱt.əv/

Tính từ

[sửa]

undreamed-of /.ˈdrɛɱt.əv/

  1. Không mơ tưởng đến, không ngờ.
    an undreamed-of happening — một sự kiện không ngờ

Tham khảo

[sửa]