uneconomic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/

Tính từ[sửa]

uneconomic /ˌən.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪk/

  1. Không tinh tế.
    uneconomic method — phương pháp không tinh tế
  2. Không có lợi, không có lời.
    an uneconomic undertaking — một việc kinh doanh không có lời

Tham khảo[sửa]