unemotionally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɪ.ˈmoʊ.ʃnəl.li/
Phó từ
[sửa]unemotionally /ˌən.ɪ.ˈmoʊ.ʃnəl.li/
- Xem unemotional
Tham khảo
[sửa]- "unemotionally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unemotionally /ˌən.ɪ.ˈmoʊ.ʃnəl.li/