unempirical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən..ɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

unempirical /ˌən..ɪ.kəl/

  1. Không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa.

Tham khảo[sửa]