unempirical
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən..ɪ.kəl/
Tính từ[sửa]
unempirical /ˌən..ɪ.kəl/
- Không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa.
Tham khảo[sửa]
- "unempirical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)