unendearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈdɪ.riɳ/

Tính từ[sửa]

unendearing /ˌən.ɪn.ˈdɪ.riɳ/

  1. Không thân ái.

Tham khảo[sửa]