unerringly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈɛr.ɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unerringly /ˌən.ˈɛr.ɪŋ.li/
- Xem unerring
Tham khảo
[sửa]- "unerringly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unerringly /ˌən.ˈɛr.ɪŋ.li/