unexclusive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unexclusive

  1. Không bị loại trừ.
  2. Không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng... ); không độc quyền, không độc chiếm.

Tham khảo[sửa]