unexpressive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ɪk.ˈsprɛ.sɪv/
Tính từ[sửa]
unexpressive /ˌən.ɪk.ˈsprɛ.sɪv/
- Không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt).
Tham khảo[sửa]
- "unexpressive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)