unexpressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ɪk.ˈsprɛ.sɪv/

Tính từ[sửa]

unexpressive /ˌən.ɪk.ˈsprɛ.sɪv/

  1. Không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt).

Tham khảo[sửa]