unfadingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unfadingly /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ.li/
- Xem unfading
Tham khảo
[sửa]- "unfadingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unfadingly /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ.li/