Bước tới nội dung

unfathomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unfathomed

  1. Chưa (vực sâu, sông sâu... ).
  2. Chưa hiểu thấu (điều bí mật... ).
  3. Khó , khó hiểu (tính tình... ).

Tham khảo

[sửa]