unfriended
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈfrɛn.dəd/
Tính từ
[sửa]unfriended /ˌən.ˈfrɛn.dəd/
- Không có bạn; không bạn bè.
Tham khảo
[sửa]- "unfriended", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unfriended /ˌən.ˈfrɛn.dəd/