Bước tới nội dung

ungathered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ungathered

  1. Không gom lại.
    as yet ungathered materials — vật liệu còn vương vãi
  2. Chưa thu hoạch (lúa; hoa màu).

Tham khảo

[sửa]