unhandsomely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhænt.səm.li/
Phó từ
[sửa]unhandsomely /.ˈhænt.səm.li/
- Xem unhandsome
Tham khảo
[sửa]- "unhandsomely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unhandsomely /.ˈhænt.səm.li/