unhesitatingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhɛ.zə.ˌteɪ.tɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unhesitatingly /.ˈhɛ.zə.ˌteɪ.tɪŋ.li/
- Xem unhesitating
Tham khảo
[sửa]- "unhesitatingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)