Bước tới nội dung

unicameral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈkæm.rəl/

Tính từ

[sửa]

unicameral /ˌjuː.nɪ.ˈkæm.rəl/

  1. (Nói về quốc hội) Chỉ có một viện; độc viện.

Tham khảo

[sửa]