unicellular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈsɛɫ.jə.lɜː/
Tính từ
[sửa]unicellular /ˌjuː.nɪ.ˈsɛɫ.jə.lɜː/
- (Sinh vật học) Đơn bào.
Tham khảo
[sửa]- "unicellular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)