unicolores
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˌu.ni.kuˈlo.ɾɨʃ/
Tính từ
[sửa]unicolores
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /y.ni.kɔ.lɔʁ/
- Từ đồng âm: unicolore
Tính từ
[sửa]unicolores
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /uː.ni.koˈloː.reːs/, [uːnɪkɔˈɫ̪oːreːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /u.ni.koˈlo.res/, [unikoˈlɔːres]
Tính từ
[sửa]ūnicolōrēs
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]unicolores
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có từ đồng âm
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes/5 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header