unidirectionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unidirectionnel /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
unidirectionnels /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | unidirectionnelle /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
unidirectionnels /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
unidirectionnel /y.ni.di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
- (Theo) Một hướng; (theo) một chiều.
- Courant unidirectionnel — dòng một chiều
- Antenne unidirectionnelle — anten một hướng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unidirectionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)