Bước tới nội dung

một chiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mo̰ʔt˨˩ ʨiə̤w˨˩mo̰k˨˨ ʨiəw˧˧mok˨˩˨ ʨiəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mot˨˨ ʨiəw˧˧mo̰t˨˨ ʨiəw˧˧

Danh từ

[sửa]

một chiều

  1. Hướng duy nhất, không có hướng ngược lại.
    đường một chiều
    dòng điện một chiều
  2. Chỉ một phía, một mặt, thiếu hẳn những phía khác, mặt khác.
    suy nghĩ một chiều
    thông tin một chiều
    đoàn kết một chiều

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • một chiều”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam