uniformiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ni.fɔʁ.mi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
uniformiser ngoại động từ /y.ni.fɔʁ.mi.ze/
- Tương đồng hóa.
- Uniformiser les programmes — tương đồng hóa chương trình
- Làm cho đều.
- Uniformiser une teinte — làm cho đều một màu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "uniformiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)