Bước tới nội dung

unilingue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unilingue

  1. (Bằng) Một thứ tiếng.
    Inscription unilingue — lời ghi bằng một thứ tiếng
  2. Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng.

Tham khảo

[sửa]