unilocular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈlɑː.kjə.lɜː/
Tính từ
[sửa]unilocular /ˌjuː.nɪ.ˈlɑː.kjə.lɜː/
- (Thực vật học) Một ô.
Tham khảo
[sửa]- "unilocular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unilocular /ˌjuː.nɪ.ˈlɑː.kjə.lɜː/