Bước tới nội dung

uninflated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈfleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uninflated /ˌən.ɪn.ˈfleɪ.təd/

  1. Xẹp; không có hơi.

Tham khảo

[sửa]