Bước tới nội dung

uninoculated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uninoculated /ˌən.ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.təd/

  1. Không bị tiêm nhiễm.

Tham khảo

[sửa]