uninoculated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.təd/
Tính từ
[sửa]uninoculated /ˌən.ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.təd/
- Không bị tiêm nhiễm.
Tham khảo
[sửa]- "uninoculated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)