Bước tới nội dung

universitários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: universitarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /u.ni.veʁ.siˈta.ɾi.us/ [u.ni.veh.siˈta.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /u.ni.veʁ.siˈta.ɾjus/ [u.ni.veh.siˈta.ɾjus]
    • (São Paulo) IPA(ghi chú): /u.ni.veɾ.siˈta.ɾi.us/ [u.ni.veɾ.siˈta.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /u.ni.veɾ.siˈta.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /u.ni.veʁ.siˈta.ɾi.uʃ/ [u.ni.veχ.siˈta.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /u.ni.veʁ.siˈta.ɾjuʃ/ [u.ni.veχ.siˈta.ɾjuʃ]
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /u.ni.veɻ.siˈta.ɾi.os/ [u.ni.veɻ.siˈta.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /u.ni.veɻ.siˈta.ɾjos/
 

Tính từ

[sửa]

universitários

  1. Dạng giống đực số nhiều của universitário

Danh từ

[sửa]

universitários

  1. Dạng số nhiều của universitário.