Bước tới nội dung

univitellin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

univitellin

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Chung một noãn hoàng, chung một trứng.
    Jumeaux univitellins — trẻ sinh đôi chung một trứng

Tham khảo

[sửa]