Bước tới nội dung

unjoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unjoint ngoại động từ

  1. Tháo (cần câu... ) thành từng khúc.

Tham khảo

[sửa]