unleavened

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unleavened

  1. Không có men.
    unleavened bread — bánh mì không có men
  2. (Nghĩa bóng) Không bị làm thay đổi.

Tham khảo[sửa]