unless
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ən.ˈlɛs/
![]() | [ən.ˈlɛs] |
Liên từ[sửa]
unless /ən.ˈlɛs/
- Trừ phi, trừ khi, nếu không.
- I shall not go unless the weather is fine — tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
- unless you try, you will never succeed — nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
- unless and until — cho đến lúc nào mà
Tham khảo[sửa]
- "unless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjonction