Bước tới nội dung

unlighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unlighted

  1. Không đốt (lửa).
  2. Không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng).

Tham khảo

[sửa]