Bước tới nội dung

unlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɑɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

unlike /.ˈlɑɪk/

  1. Khác, không giống.
    he is unlike his parents — nó không giống bố mẹ nó

Giới từ

[sửa]

unlike /.ˈlɑɪk/

  1. Không giống như.

Tham khảo

[sửa]