unmanneredly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmæ.nɜːd.li/
Phó từ
[sửa]unmanneredly /.ˈmæ.nɜːd.li/
- Xem unmannered
Tham khảo
[sửa]- "unmanneredly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unmanneredly /.ˈmæ.nɜːd.li/