Bước tới nội dung

unos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

Đại từ

unos số nhiều (gc unas)

  1. Xem uno

Tính từ

Số ítSố nhiều
Giống đức unounos
Giống cái unaunas

unos số nhiều

  1. Xem uno

Đồng nghĩa

duy nhất