Bước tới nội dung

unpremeditated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unpremeditated

  1. Không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm.
    an unpremeditated offense — một điều xúc phạm không chủ tâm
  2. Không chuẩn bị, không sửa đoạn trước.
    an unpremeditated speech — một bài diễn văn không chuẩn bị trước

Tham khảo

[sửa]