unpronounced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.prə.ˈnɑʊntst/

Tính từ[sửa]

unpronounced /ˌən.prə.ˈnɑʊntst/

  1. Không phát âm, không đọc được.

Tham khảo[sửa]