unprovenanced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unprovenanced (so sánh hơn more unprovenanced, so sánh nhất most unprovenanced)
- không có nguồn gốc rõ ràng
unprovenanced (so sánh hơn more unprovenanced, so sánh nhất most unprovenanced)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |