unprovided

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unprovided

  1. Không có, thiếu.
    unprovided with money — không có tiền
  2. Không có phương tiện, không có cách.
    unprovided for — vô kế khả thi
  3. Không chuẩn bị trước, không liệu trước.
  4. Không được cấp cho, không được cung cấp.

Tham khảo[sửa]