Bước tới nội dung

unqualifiedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪd.li/

Phó từ

[sửa]

unqualifiedly /ˌən.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪd.li/

  1. Xem unqualified

Tham khảo

[sửa]