unquestioned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unquestioned

  1. Không bị hỏi, không bị chất vấn (người).
  2. Không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi... ).

Tham khảo[sửa]